Có 2 kết quả:
天气 tiān qì ㄊㄧㄢ ㄑㄧˋ • 天氣 tiān qì ㄊㄧㄢ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thời tiết, tiết trời
Từ điển Trung-Anh
weather
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thời tiết, tiết trời
Từ điển Trung-Anh
weather
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0